Nhảy đến nội dung

Chuẩn đầu ra 2018

  1. Tên ngành (Major in):                         Mã ngành (Code): 7720201
  • Tên ngành tiếng Việt: Dược
  • Tên ngành tiếng Anh: Pharmacy
  1. Trình độ (Level): Đại học                    Hình thức (Mode of study): chính quy
  2. Văn bằng (Degree): Dược sĩ đại học
  3. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người học trở thành dược sỹ đại học đủ tài, đủ tâm và nhiệt huyết từ đội ngũ học sinh - sinh viên của cả nước.

PO2: Người học đủ khả năng làm việc trong ngành dược trong nước cũng như sẵn sàng tham gia các ngành nghề khác ngoài ngành Dược.

PO3: Người học đủ kiến thức để tham gia chương trình nâng cao để thúc đẩy việc nghiên cứu khoa học và áp dụng các kết quả nghiên cứu vào ngành Dược trong nước.

PO4: Người học ứng dụng được các kiến thức về y tế và trị liệu vào thực tiễn ngành Dược. Dược sỹ cũng phải có khả năng tự học, tự nâng cao năng lực và thể hiện hành vi chuyên nghiệp trong quản lý và sử dụng nguồn lực trong hệ thống y tế.

  1. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Hiểu (Understand) về kiến thức chung về xã hội, lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học. Chuẩn đầu ra ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B1 (quốc tế), từ IELTS 5.0 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), chứng chỉ tin học MOS ³750 điểm.

Kiến thức

chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành Dược

ELO2: Nhận thức được (Recognize) những kiến thức cơ bản về ngành khoc học tự nhiên, y sinh liên quan đến lĩnh vực dược.

ELO3: Hiểu và ứng dụng (Understand and apply) được cách tiếp cận của các phương pháp trị liệu của ngành Dược; từ cách sản xuất thuốc cho đến việc sử dụng thuốc an toàn và hợp lý.

ELO4: Mô tả (Outline) được ngành Dược một cách tổng thể, bao gồm khía cạnh của công việc cũng như vai trò và tầm quan trọng của ngành trong xã hội Việt Nam và hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam cũng như ở các xã hội khác.

ELO5: Nhận thức được  (Rationalize) ngôn ngữ và nắm bắt được giao tiếp của ngành dược.

ELO6: Hiểu được (Understand) nguyên tắc kinh tế cơ bản của hoạt đông kinh tế và chức năng xã hội của hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO7: Xây dựng (Construct) khả năng tư duy phê pháp và có khả năng thu thập dữ liệu và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế công việc.

ELO8: Giải quyết (Solve) vấn đề tốt và có thể thu thập dữ liệu độc lập.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO9: Giao tiếp (communicate) và tương tác (Interact) với khách hàng và trong các nhóm đa ngành.

ELO10: Có khả năng sử dụng (Capable of) công nghệ thông tin để hỗ trợ cho nghề nghiệp.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

Kỹ năng xã hội

 

 

ELO11: Phát triển (develop) được danh tính nghề nghiệp và hiểu được vai trò chuyên môn và nghĩa vụ của mình trong ngành dược

ELO12: HIểu (Understand) được sự cần thiết của việc học tập suốt đời, ý thức được việc nâng cao kỹ năng và ứng xử sáng tạo, đạo đức, có trách nhiệm.