1. Tổng quan
Tên khác: Cây giấm, Đay nhật
Tên khoa học: Hibiscus sabdariffa L.
Họ: Malvaceae (họ Bông).
2. Mô tả
Cây sống một năm, cao 1,5-2 m, phân nhánh gần gốc, bóng, màu tím nhạt.
Lá hình trứng, nguyên, mép lá có răng.
Hoa đơn độc, mọc ở nách, gần như không cuống, chiều dài 8-12, hình sợi, phần dưới hợp, có lông nhỏ. Đài hợp, có lông nhỏ, phiến nhọn đều, nửa dưới màu tím nhạt. Tràng màu vàng, hồng hay tía, có khi trắng.
Quả nang, hình trứng, có lông thô, mang đài màu đỏ sáng tồn tại, bao quanh quả.
Ra hoa từ tháng 7 đến tháng 10.
3. Phân bố, sinh học và sinh thái
Gốc ở Tây Phi, được trồng để lấy đọt và đài hoa dùng làm rau chua. Đài hoa phơi khô bảo quản được lâu; sau khi ngâm nước, lại trở lại trạng thái tươi.
4. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến
Lá (Folium Hibisci), hạt (Semen Hibisci) và đài hoa (Calyx Hibisci).
5. Thành phần hoá học
Đài hoa chứa nhiều acid hữu cơ (acid citric, acid malic, acid tartric), các flavonoid (gossypetin và hibiscin, hibiscitrin, hibiscetin, gossypitrin và sabdaritrin). Quả khô chứa calci oxalat, gossypetin, anthocyanin và vitamin C.
6. Tác dụng dược lý - Công dụng
Lá và đài hoa có vị chua dùng làm rau ăn, làm gia vị thay giấm, chế nước giải khát, làm mứt, chế sirô hoặc phơi khô làm trà chữa bệnh scorbut. Đài hoa sắc uống hoặc hãm uống giúp tiêu hoá, trị các bệnh về gan mật, về tim và thần kinh, huyết áp cao và xơ cứng động mạch.