Nhảy đến nội dung

cúc tần

 

1. Tổng quan

Tên khác: cây từ bi, lức, lức ấn, Cây Đại bi, đại ngải, hoa mai não, băng phiến ngải, co mát (Thái), phặc phà (Tày), Ngai camphos plant (Anh), camphrée (Pháp)

Tên khoa học: Pluchea indica Less.,

Họ: Asteraceae (họ Cúc).

2. Mô tả

Cây bụi cao 1-2 m, cành mảnh.

Lá mọc so le, hình gần bầu dục, hơi nhọn đầu, gốc thuôn dài, mép khía răng.

Cụm hoa hình ngù, mọc ở ngọn các nhánh. Đầu có cuống ngắn màu tim tím, thường xếp 2-3 cái một; lá bắc 4-5 dây; hoa cái xếp trên nhiều dây; hoa lưỡng tính ở phía giữa.

Quả bế hình trụ thoi, có 10 cạnh. Toàn cây có lông tơ và mùi thơm.

Ra hoa quả vào tháng 2-6.

3. Phân bố, sinh học và sinh thái

Cây mọc hoang và cũng được trồng ở đồng bằng làm hàng rào cây xanh. Trồng bằng cành vào mùa xuân, mùa thu.

4. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Cành lá và rễ (Ramnulus et Radix Plucheae Indicae).

5. Thành phần hoá học

Cúc tần chứa các hợp chất thuộc nhóm terpen [(+)-linalool, linaloyl glucopyranosid, thymol..], sterols, dẫn chất của acid caffeoylquinic, flavonoid, phenolic, lignan và thiophen

6. Tác dụng dược lý - Công dụng

Chữa cảm mạo, nóng không ra mồ hôi, bí tiểu tiện, phong thấp tê bại, đau nhức xương, trị chấn thương, gãy xương, bong gân và trị ghẻ.