Nhảy đến nội dung

si rô

 

1. Tổng quan

Tên khác: Xa tiền.

Tên khoa học: Carissa carandas L.

Họ: Apocynaceae (họ Trúc đào).

2. Mô tả

Cây nhỡ cao 2 - 4 m, thân có gai cứng. Lá có phiến bầu dục. Sirô ra hoa quanh năm. Quả mọng dài 1,5 - 2,5 cm, đường kính 1 – 2 cm, màu đỏ đến tím đậm.

3. Phân bố, sinh học và sinh thái

Cây si rô có nguồn gốc ở vùng Nam Á. Cây trồng ở các tỉnh phía Nam Việt Nam.

4. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng: Quả chín

5. Thành phần hoá học

Cây chủ yếu chứa nhóm terpenoid (carisson, carindon, carissin), rất giàu sắt, vitamin C, vitamin A, canxi và phốt pho. 

6. Tác dụng dược lý - Công dụng

Tại Ấn độ loài này dùng nhiều trong y học và thực phẩm (làm thạch, mứt, si rô).

Quả sử dụng để điều trị khó tiêu, vết thương và bị nhiễm trùng, bệnh ngoài da, rối loạn tiết niệu và loét  do tiểu đường, đái dắt, đau dạ dày, táo bón, thiếu máu, các bệnh về da, chán ăn và suy giảm trí nhớ.

Nước sắc lá dùng chữa sốt, tiêu chảy, đau tai. Rễ có tác dụng như một loại thuốc chữa dạ dày, tẩy giun sán và xua đuổi côn trùng.