
1. Tổng quan
Tên khác: Chè.
Tên khoa học: Camellia sinensis (L.) Kuntze
Họ: Theaceae (họ Chè).
2. Mô tả
Cây bụi hoặc cây gỗ, cao 1–5(9) m.
Cuống lá dài 4–7 mm, có lông, sau nhẵn; phiến lá hình elip, elip thuôn hoặc thuôn dài, kích thước 5–14 × 2–7.5 cm, dạng da, mặt dưới màu xanh nhạt và nhẵn hoặc có lông, mặt trên màu xanh đậm, bóng và nhẵn, gân giữa hơi nổi ở cả hai mặt, gân phụ 7–9 đôi, hơi nổi ở cả hai mặt, gân mạng lưới rõ ràng ở cả hai mặt, gốc lá hình nêm đến rộng hình nêm, mép lá có răng cưa đến răng cưa nhỏ, đỉnh lá tù nhọn đến nhọn thon và có chóp tù.
Hoa mọc ở nách lá, đơn độc hoặc tụ thành chùm 2–3 hoa, đường kính 2.5–3.5 cm. Cuống hoa dài 5–10 mm, cong ngược, có lông hoặc nhẵn, dày về phía đỉnh; lá bắc con 2, sớm rụng, hình trứng, dài khoảng 2 mm. Đài hoa 5, tồn tại, hình trứng rộng đến gần tròn, dài 3–5 mm, mặt ngoài nhẵn hoặc có lông tơ trắng, mặt trong phủ lông tơ trắng, mép có lông rìa. Cánh hoa 6–8, màu trắng; 1–3 cánh ngoài giống đài; cánh trong hình trứng ngược đến trứng ngược rộng, kích thước 1.5–2 × 1.2–2 cm, dính nhau ở gốc, đỉnh tròn.
Nhị nhiều, dài 0.8–1.3 cm, nhẵn; vòng chỉ nhị ngoài dính nhau khoảng 2 mm ở gốc. Bầu nhụy hình cầu, phủ lông tơ trắng dày, có lông mềm hoặc gần nhẵn, 3 ô; vòi nhụy dài khoảng 1 cm, nhẵn hoặc có lông ở gốc, chia 3 thùy ở đỉnh.
Quả nang dẹt, 2 mảnh vỏ, hiếm khi hình cầu, kích thước 1–1.5 × 1.5–3 cm, 1 hoặc 2 ô, mỗi ô chứa 1 hạt; vỏ quả dày khoảng 1 mm. Hạt màu nâu, gần hình cầu, đường kính 1–1.4 cm. Ra hoa từ tháng 10 đến tháng 2, kết quả từ tháng 8 đến tháng 10.
3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến
Chủ yếu là lá (Folium Camelliae). Chè được chế biến nhiều thành nhiều loại khác nhau như Trà trắng, Trà xanh, Trà olong và Trà đen.
Có thể dùng cành lá tươi nấu nước uống (chè tươi) hoặc hái búp và lá non đem sao (chè khô), khi dùng ngâm hoặc sắc với nước sôi.
4. Thành phần hoá học
Hợp chất polyphenol: chủ yếu là catechin [(-)-Epigallocatechin gallate (EGCG), (-)-Epicatechin gallate (ECG), (-)-Epigallocatechin (EGC), (-)-Epicatechin (EC)], Theaflavin (trà đen). Các thành phần còn lại là alkaloid [caffein (2-5%), theophyllin và theobromin], vitamin C, amino acid, tinh dầu, khoáng chất.
Trà xanh: Giàu catechin (đặc biệt EGCG).
Trà đen: Có Theaflavin do quá trình lên men.
Trà ô long: Có cả catechin và theaflavin (bán lên men).
5. Công dụng và cách dùng
Nước sắc Chè trị tiêu chảy, chữa phỏng, chữa lở loét, còn dùng nước sắc đậm để trị rắn cắn.
Dùng làm thức uống (nước lá Chè tươi hoặc khô (Trà)) có tác dụng kích thích thần kinh (do cafein), lợi tiểu (do theobromin, cafein), cầm tiêu chảy (do tannin), chữa phù thũng.
Lá Chè còn dùng để chiết cafein trong công nghiệp dược.