Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
Chuyên ngành Sản xuất phát triển thuốc
Drug development and manufacturing |
H01064 |
Công nghệ sản xuất Dược phẩm 3
Pharmaceutical Industry 3 |
1 |
9 |
Dược |
H01062 |
Quản lý tồn trữ thuốc
Pharmaceutical Good Storage Practice |
1 |
9 |
Dược |
H01061 |
Đảm bảo chất lượng sản xuất thuốc
Pharmaceutical Good Manufacturing Practice |
2 |
9 |
Dược |
H01063 |
Công nghệ sản xuất Dược phẩm 2
Pharmaceutical Industry 2 |
2 |
9 |
Dược |
|
Nhóm tự chọn 1 (CN Sản xuất phát triển thuốc) |
6 |
9-6 |
|
H01070 |
Dược xã hội học
Pharmaceutical Sociology |
2 |
|
Dược |
H01067 |
Kiểm nghiệm các dạng thuốc và mỹ phẩm
Analysis of Drugs and Cosmetic |
1 |
|
Dược |
H01069 |
Kiểm nghiệm nguyên liệu hóa dược & độc chất
Analysis of Pharmaceutical and Toxic Ingredients |
1 |
|
Dược |
H01068 |
Kiểm nghiệm bằng phương pháp vi sinh
Microbiological Analysis |
1 |
|
Dược |
H01065 |
Kỹ năng giao tiếp Dược
Pharmaceutical Communication Skills |
1 |
|
Dược |
H01066 |
Kiểm nghiệm dược liệu
Analysis of Herbal Medicine |
1 |
|
Dược |
Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng thuốc
Drug quality assurance |
H01067 |
Kiểm nghiệm các dạng thuốc và mỹ phẩm
Analysis of Drugs and Cosmetic |
1 |
9 |
Dược |
H01069 |
Kiểm nghiệm nguyên liệu hóa dược & độc chất
Analysis of Pharmaceutical and Toxic Ingredients |
1 |
9 |
Dược |
H01068 |
Kiểm nghiệm bằng phương pháp vi sinh
Microbiological Analysis |
1 |
9 |
Dược |
H01061 |
Đảm bảo chất lượng sản xuất thuốc
Pharmaceutical Good Manufacturing Practice |
2 |
9 |
Dược |
H01066 |
Kiểm nghiệm dược liệu
Analysis of Herbal Medicine |
1 |
9 |
Dược |
|
Nhóm tự chọn 1 (CN Đảm bảo chất lượng thuốc) |
6 |
9-6 |
|
H01072 |
Dược dịch tễ học
Pharmaceutical Epidemiology |
2 |
|
Dược |
H01070 |
Dược xã hội học
Pharmaceutical Sociology |
2 |
|
Dược |
H01062 |
Quản lý tồn trữ thuốc
Pharmaceutical Good Storage Practice |
1 |
|
Dược |
H01065 |
Kỹ năng giao tiếp Dược
Pharmaceutical Communication Skills |
1 |
|
Dược |
H01071 |
Marketing Dược
Pharmaceutical Marketing |
2 |
|
Dược |
Chuyên ngành Quản lý và Cung ứng thuốc
Drug supply and management |
H01073 |
Quản trị kinh doanh Dược
Pharmaceutical Business Administration |
1 |
9 |
Dược |
H01072 |
Dược dịch tễ học
Pharmaceutical Epidemiology |
2 |
9 |
Dược |
H01074 |
Pháp luật tổ chức và quản lý Dược
Pharmaceutical Law and Administration |
1 |
9 |
Dược |
H01065 |
Kỹ năng giao tiếp Dược
Pharmaceutical Communication Skills |
1 |
9 |
Dược |
H01062 |
Quản lý tồn trữ thuốc
Pharmaceutical Good Storage Practice |
1 |
9 |
Dược |
|
Nhóm tự chọn 1 (CN Quản lý và cung ứng thuốc) |
6 |
9-6 |
|
H01070 |
Dược xã hội học
Pharmaceutical Sociology |
2 |
|
Dược |
H01069 |
Kiểm nghiệm nguyên liệu hóa dược & độc chất
Analysis of Pharmaceutical and Toxic Ingredients |
1 |
|
Dược |
H01068 |
Kiểm nghiệm bằng phương pháp vi sinh
Microbiological Analysis |
1 |
|
Dược |
H01061 |
Đảm bảo chất lượng sản xuất thuốc
Pharmaceutical Good Manufacturing Practice |
2 |
|
Dược |
H01071 |
Marketing Dược
Pharmaceutical Marketing |
2 |
|
Dược |