1. Tổng quan
Tên khác: Cát lồi, Đọt đắng.
Tên khoa học: Hellenia speciosa (J.Koenig) Govaerts. Synonym: Cheilocostus speciosus (J.Koenig) C.D.Specht.
Họ: Zingiberaceae (họ gừng).
1. Tổng quan
Tên khác: Cát lồi, Đọt đắng.
Tên khoa học: Hellenia speciosa (J.Koenig) Govaerts. Synonym: Cheilocostus speciosus (J.Koenig) C.D.Specht.
Họ: Zingiberaceae (họ gừng).
1. Tổng quan
Tên khác: Cam giá.
Tên khoa học: Saccharum officinarum L.
Họ: Poaceae (họ Lúa).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Lá đắng, kim thất tai
Tên khoa học: Gymnanthemum amygdalinum (Delile) Sch.Bip. Synonym: Vernonia amygdalina Delile.
Họ: Asteraceae (họ Cúc).
1. Tổng quan
Tên khác: Lá cẩm, bìm bịp, cây xương khỉ
Tên khoa học: Clinacanthus nutans (Burm.f.) Lindau.
Họ: Acanthaceae (họ Ô rô).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Mạch môn đông, cây Lan tiên, Tóc tiên, Xà thảo lá dài.
Tên khoa học: Ophiopogon japonicus (Thunb.) Ker Gawl..
Họ: Asparagaceae (Họ Thiên môn đông).
https://vi.wikipedia.org/wiki/M%C3%A3_%C4%91%E1%BB%81#/media/T%E1%BA%ADp_tin:Illustration_Plantago_major0_clean.jpg
1. Tổng quan
Tên khác: Xa tiền.
Tên khoa học: Plantago major L..
Họ: Plantaginaceae (họ Mã đề).
1. Tổng quan
Tên khác: Bạch lựu, Thạch lựu.
Tên khoa học: Punica granatum L.
Họ: Punicaceae (họ Lựu).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Lưỡi cọp, hổ vĩ mép lá vàng.
Tên khoa học: Dracaena trifasciata (Prain) Mabb., Synonym: Sansevieria trifasciata Prain.
Họ: Asparagaceae (họ Măng tây).
2. Công dụng
1. Tổng quan
Tên khác: Lan vòi.
Tên khoa học: Callisia fragrans (Lindl.) Woodson.
Họ: Commelinaceae (họ Thài lài).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Sài hồ nam.
Tên khoa học: Pluchea pteropoda Hemsl. ex F.B.Forbes & Hemsl.,
Họ: Asteraceae (họ Cúc).
2. Mô tả