1. Tổng quan
Tên khác: Sò huyết, Bạng hoa
Tên khoa học: Tradescantia spathacea Sw.
Họ: Commelinaceae (họ Thài lài)
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Sò huyết, Bạng hoa
Tên khoa học: Tradescantia spathacea Sw.
Họ: Commelinaceae (họ Thài lài)
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Hoa chuông tỏi, Thiên lý tỏi, Chuông tỏi, Chuông tím, Hoa bâng khuâng.
Tên khoa học: Mansoa hymenaea (DC.) A.H.Gentry.
Họ: Bignoniaceae (họ Chùm ớt).
2. Mô tả
Cây thân dây leo, hoá gỗ khi già, có thể dài từ 2 – 5 mét.
1. Tổng quan
Tên khác: Nhãn lồng, Chùm bao.
Tên khoa học: Passiflora foetida L.,
Họ: Passifloraceae (họ Lạc tiên).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Tất bát.
Tên khoa học: Piper sarmentosum Roxb. Synonym: Piper lolot C.DC.
Họ: Piperaceae (họ Hồ tiêu).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Bồng bồng, bông bông, nam tỳ bà.
Tên khoa học: Calotropis gigantea (L.) Dryand.,
Họ: Apocynaceae (Họ Trúc đào).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Dứa thơm
Tên khoa học: Pandanus amaryllifolius Roxb.
Họ: Pandanaceae (họ Dứa dại).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Gai kim bóng, Trâm vàng, Hoa chuông vàng.
Tên khoa học: Barleria lupulina Lindl.,
Họ: Acanthaceae (họ Ô rô).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Nhẫn đông.
Tên khoa học: Lonicera japonica Thunb.,
1. Tổng quan
Tên khác: Bạch hạc
Tên khoa học: Rhinacanthus nasutus (L.) Kurz.
Họ: Acanthaceae (họ Ô rô).
2. Mô tả
1. Tổng quan
Tên khác: Khế chua, Ngũ liễm.
Tên khoa học: Averrhoa carambola L.,
Họ: Oxalidaceae (họ Chua me đất).
2. Mô tả